TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không thể đo lường

Bất khả tắc lượng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quảng đại vô lượng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô biên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô giới

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô hạn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không thể đo lường

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mênh mông.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

không thể đo lường

immensity

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Gut angepasste Zellen wachsen und teilen sich so lange mit höchster Geschwindigkeit, bis das limitierende Substrat beispielsweise am Ende der exponentiellen Phase im Bioreaktor nur noch in einer sehr niedrigen, kaum messbaren Konzentration vorliegt.

Các tế bào thích nghi tốt với môi trường, phát triển và phân bào với tốc độ cao cho đến khi chất nền hạn chế còn rất ít, hầu như không thể đo lường được, thí dụ vào cuối pha cấp số nhân trong các lò phản ứng.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

immensity

Bất khả tắc lượng, quảng đại vô lượng, vô biên, vô giới, vô hạn, không thể đo lường, mênh mông.