TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không qua trung gian

trực tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không qua trung gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không qua trung gian

unmittelbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

direkt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Direktes Messen oder unmittelbares Messen (Bild 2a). Es wird z.B. die Länge eines Werkstückes mit der Skale eines Längenmessgerätes verglichen.

Đo trực tiếp hay đo không qua trung gian. Thí dụ độ dài của phôi được so sánh với thang của dụng cụ đo độ dài.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein unmittelbar vom Volk gewähltes Parlament

một quốc hội được (dân) bầu trực tiếp.

schicken Sie die Post bitte direkt an mich

đề nghị gửi thư tín trực tiếp đến cho tôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unmittelbar /(Adj.)/

trực tiếp; không qua trung gian (direkt);

một quốc hội được (dân) bầu trực tiếp. : ein unmittelbar vom Volk gewähltes Parlament

direkt /[di'rekt] (Adj.; -er, -este) 1. thẳng, ngay, trực tiếp (ohne Umweg); eine direkte Verbindung nach Paris/

thẳng; trực tiếp; không qua trung gian (unmittelbar);

đề nghị gửi thư tín trực tiếp đến cho tôi. : schicken Sie die Post bitte direkt an mich