TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không phận

không phận

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng trời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không phận

Luftraum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zutritt für Unbefugte verboten

Cấm người không phận sự vào

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zutritt für Unbefugte verboten

Không phận sự cấm vào

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Luftraum /der/

vùng trời; không phận;

Từ điển tiếng việt

không phận

- dt. Vùng trời được xác định ranh giới chủ quyền của một nước.