TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không phân nhánh

cấu trúc thẳng

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

không phân nhánh

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

không phân nhánh

linear structure

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die langen unverzweigten Zellulosemoleküle sind gebündelt und bauen die Zellwand schichtenweise auf (Bild 2).

Phân tử cellulose dài, không phân nhánh kết chặt nhau và xây dựng vách tế bào thành nhiều lớp chồng lên (Hình 2).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese setzen sich aus Normalparaffinen (unverzweigte Ketten) und Cycloparaffinen (ringförmig) zusammen.

Chúng gồm có paraffin bình thường (chuỗi không phân nhánh) và cycloparaffin (hình vòng tròn).

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

linear structure

cấu trúc thẳng, không phân nhánh