TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không nhận biết

không nhìn thấy rõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không nhận biết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lờ mờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không nhận biết

unklar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Keine Strömungsumlenkung am Gehäuse erkennbar

Chiều điều chỉnh của dòng chảy không nhận biết qua thân van

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Nicht erfassbare Temperaturschwankungen

Những thay đổi nhiệt độ không nhận biết được

Da der Luftverlust meist vom Fahrer nicht erkannt wird, ist ein Luftdruckkontrollsystem bei Verwendung dieser Reifen vorgeschrieben.

Vì người lái xe thường không nhận biết được việc mất áp suất ở lốp xe, nên bắt buộc sử dụng một hệ thống kiểm soát áp suất không khí khi sử dụng các lốp xe loại này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unklar /(Adj.)/

(mắt) không nhìn thấy rõ; không nhận biết; lờ mờ (verschwom men);