Việt
không nối đất
không gánh
không tiếp đất
Anh
floating
earth-free
Đức
erdfrei
ungeerdet
nicht geerdet
erdfrei /adj/KT_ĐIỆN/
[EN] floating
[VI] không nối đất
ungeerdet /adj/KT_ĐIỆN/
[VI] không gánh, không nối đất
nicht geerdet /adj/ĐIỆN/
[EN] earth-free
[VI] không nối đất, không tiếp đất