TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không liên tục

không liên tục

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

gián đoạn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không mật tiếp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Quá trình

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

xem unstet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gián đoạn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân tán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đứt đoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đứt quãng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dòng nước chảy

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

không liên tục

discontinuous

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Intermittent

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

non-contiguous

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Process

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

non-continuous

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

intermittent stream

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

không liên tục

unstetig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wechselnd

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Prozess

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

diskontinuierlicher

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Diskontinuität

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diskontinuierlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rhapsodisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Diskrete Bildvariable

Biến số hình không liên tục

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

diskontinuierlich

Không liên tục

Diskontinuierlicher Prozess

Quy trình không liên tục

 Diskontinuierliches Schäumen

 Tạo xốp không liên tục

430 Diskontinuierliches Schäumen

430 Tạo xốp không liên tục

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

intermittent stream

dòng nước chảy, không liên tục

Một dòng nước chảy tự nhiên bị cạn và ngừng chảy trong một số thời gian trong năm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unstetig /(Adj.)/

không liên tục; gián đoạn;

diskontinuierlich /(Adj.) (bildungsspr.)/

gián đoạn; phân tán; không liên tục (unzusammenhängend, unterbrochen);

rhapsodisch /(Adj.)/

(bildungsspr selten) đứt đoạn; đứt quãng; không liên tục;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Diskontinuität /ỉ =/

tính] không liên tục, gián đoạn; điểm gián đoạn.

unstetig

1. xem unstet; 2. (toán) không liên tục, gián đoạn.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

intermittent

gián đoạn, không liên tục

non-continuous

gián đoạn, không liên tục

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Prozess,diskontinuierlicher

[EN] Process, discontinuous

[VI] Quá trình, không liên tục

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Discontinuous

không liên tục

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

không liên tục

[DE] Wechselnd

[EN] Intermittent

[VI] không liên tục

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

discontinuous

không liên tục

non-contiguous

không liên tục, không mật tiếp