TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không kiểm soát được

không kiểm soát được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không kiểm tra được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không kiểm soát được

unkontrolliert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unkontrollierbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Das Pumpengehäuse muss vor der Inbetriebnahme vollständig geflutet sein, da sonst keine Schmierung und Kühlung der Gleitringdichtung gewährleistet ist und die Förderleistung unkontrolliert reduziert wird.

Trước khi khởi động thân bơm phải được ngập chất lỏng, nếu không vành đệm kín trượt sẽ không được làm nguội và được bôi trơn, và năng suất bơm sẽ bị giảm không kiểm soát được.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Für faserhaltige und teigige Formmassen muss der Spritzkanal rund und groß genug sein, um die Reibungs- und Scherkräfte in den Kanälen nicht unkontrolliert zu erhöhen.

Đối với nguyên liệu có pha sợi và nhão thì các kênh phun phải tròn và đủ lớn để ngăn ngừa các lực ma sát và lực trượt tăng một cách không kiểm soát được,

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Erdgasantrieb ergeben sich prinzipbedingte Gefahren für die Umwelt, z.B. durch das unkontrollierte Ausströmen von Gas oder die Explosionsgefahr durch Druckanstieg.

Vận hành với khí thiên nhiên có thể gây nguy hiểm cho môi trường, thí dụ việc tràn khí không kiểm soát được hay nguy cơ nổ do áp suất tăng.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Verstopfen von Abluftleitungen und Abluftfiltern, was zu einem unkontrollierten Druckanstieg im Bioreaktor führen kann, und

Tắc nghẽn của ống xả và bộ lọc khí thải dẫn đến sự gia tăng áp lực không kiểm soát được trong phản ứng sinh học và

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unkontrolliert /(Adj.)/

không kiểm soát được;

unkontrollierbar /(Adj.)/

không kiểm tra được; không kiểm soát được;