TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không khí thừa

không khí thừa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

không khí thừa

excess air

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

entrained air

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

false air

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Luftüberschuss beträgt dabei 8 %.

Khi đó, lượng không khí thừa là 8 %.

Die zusätzliche Luft im Brennraum nimmt Wärme auf und senkt damit die Flammentemperatur unter die kritische Grenze, oberhalb derer sich das Gemisch selbst entzünden kann.

Không khí thừa trong buồng cháy hấp thụ nhiệt và do đó làm giảm nhiệt độ cháy dưới một nhiệt độ giới hạn, trên nhiệt độ này hỗn hợp cháy có thể tự cháy.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

entrained air

không khí thừa

false air

không khí thừa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

excess air

không khí thừa