TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không khí thứ cấp

không khí thứ cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

không khí thứ cấp

secondary air

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

không khí thứ cấp

Sekundärluft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nebenluft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zusatzluft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zweitluft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sekundärluftsystem.

Hệ thống nạp không khí thứ cấp.

Sekundärluftpumpe M1.

Bơm nạp không khí thứ cấp M1.

Sekundärluftventil Y9.

Van nạp không khí thứ cấp Y9.

M1 Sekundärluftpumpe

M1 Bơm nạp không khí thứ cấp

Y9 Sekundärluftventil

Y9 Van nạp không khí thứ cấp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sekundärluft /f/ÔTÔ/

[EN] secondary air

[VI] không khí thứ cấp

Nebenluft /f/KT_LẠNH/

[EN] secondary air

[VI] không khí thứ cấp

Nebenluft /f/CT_MÁY/

[EN] secondary air

[VI] không khí thứ cấp

Zusatzluft /f/ÔTÔ/

[EN] secondary air

[VI] không khí thứ cấp

Zweitluft /f/KT_LẠNH, CT_MÁY/

[EN] secondary air

[VI] không khí thứ cấp (dùng lại)