TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không khí thải

không khí thải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không khí đi ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

không khí thải

exhaust air

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

outgoing air

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

không khí thải

Abluft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fortluft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Abgas- und Abluftreini- gung, Trink-, Industrie- u. Deponieabwasseraufbereitung, Abwasserreinigung in der Biotechnologie

Khử không khí thải và các khí thải, xử lý nước uống, nước thải kỹ nghệ, nước thải trong kỹ nghệ sinh học

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Abluft

Không khí thải

kleines Abluftvolumen

Lượng không khí thải ra nhỏ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fortluft /f/KT_LẠNH/

[EN] exhaust air, outgoing air

[VI] không khí thải, không khí đi ra

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abluft /, die; - (Technik)/

không khí thải (và được hút ra);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exhaust air

không khí thải