begreifen /(st. V.; hat) 1. hiểu được, nắm được, hiểu thấu, nhận thức được (verstehen); den Sinn einerRechenaufgabe nicht begrei fen/
không hiểu đề bài tập toán;
hắn vẫn chưa hiểu rõ thật sự chuyện gì đã xảy ra : was eigentlich geschehen war, hatte er noch nicht ganz begriffen đứa trẻ chậm hiểu. : das Kind begreift langsam