TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không gia công

không gia công

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thô

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

không gia công

non-machined

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Einsatzgebiet ist in erster Linie die Verarbeitung feinkörniger und pulverförmiger Formmassen, wie z. B. PVC-U, die sich auf einem Einschneckenextruder nicht oder nur sehr schwer verarbeiten lassen.

Lĩnh vực sửdụng trước tiên là gia công các khối nguyênliệu có dạng hạt mịn hay dạng bột, thí dụPVC-U, vì loại này không gia công được hoặcrất khó gia công với máy đùn trục vít đơn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Warmausgehärtet, ohne mechanische Nacharbeit

Tôi hóa cứng nóng, không gia công cơ khí sau đó

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

non-machined

không gia công, thô