TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không dẫn điện

không dẫn điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

không dẫn điện

nonconductive

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

không dẫn điện

nicht leitend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nicht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dieelektrisch nicht leitende Abdichtungsbahn kannauf einen genügend leitfähigem Untergrund,wie eine leitfähige Epoxidharzschicht, mittels einer speziellen Hochspannungsprüfungzerstörungsfrei auf Dichtheit geprüft werden.

Dải băng không dẫn điện được dán lên mặt nền dẫn điện, như với lớp nhựa epoxy, ngườia sử dụng phương pháp kiểm tra không phá hủy dùng điện áp cao để kiểm tra độ kín củadải băng không dẫn điện.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Elektrisch nicht leitend, geringe Wärmeleitung

Không dẫn điện, dẫn nhiệt thấp

Der Transistor T1 im Transceiver ist nicht leitend.

Transistor T trong bộ thu phát không dẫn điện.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Nichtleitendes Messmedium

Chất đo không dẫn điện

Für leitende und nichtleitende Medien (bei leitenden isolierte Elektrode)

Dùng cho chất đo có và không dẫn điện (cho điện cực dẫn điện có cách điện)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nicht /leỉ.tend (Adj.)/

không dẫn điện;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nicht leitend /adj/KT_ĐIỆN/

[EN] nonconductive

[VI] không dẫn điện