TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không chia cắt được

không chia cắt được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền vững

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tách được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bền vững Unlust

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uflöslich a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không gì phá nổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

keo sơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khăng khít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gắn bó.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

không chia cắt được

unlösbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unlöslich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unauflösbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unauflöslich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-

sự không tự nguyện, sự miễn cưỡng, sự không thích, sự không sẵn lòng (Widerwille).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unauflösbar,unauflöslich /(una/

(unauflöslich) 1. (hóa) không tan; 2. không chia cắt được, không gì phá nổi, bền vững, bền chặt, keo sơn, khăng khít, gắn bó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unlösbar /(Adj.)/

không chia cắt được; không tách được; bền vững;

unlöslich /(Adj.)/

không chia cắt được; không tách được; bền vững Unlust; die;

sự không tự nguyện, sự miễn cưỡng, sự không thích, sự không sẵn lòng (Widerwille). : -