TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không cởi mở

không cởi mở

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sống khép kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không muốn tiếp xúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khó gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kín đáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trầm lặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thận trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ kẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dè dặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ẩn dật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tách biệt khỏi thế giới bên ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không giao tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không cởi mở

verschlossen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zurückgezogen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

herankommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zugeknöpft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abgeschlossen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein abgeschlossenes Leben führen

sổng một cuộc sống ẩn dật.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herankommen /lassen (ugs.)/

không cởi mở; sống khép kín; không muốn tiếp xúc; khó gần;

zugeknöpft /(Adj.; -er, -este) (ugs.)/

kín đáo; không cởi mở; trầm lặng; thận trọng; giữ kẽ; dè dặt (reserviert);

Abgeschlossen /(Adj.)/

ẩn dật; tách biệt khỏi thế giới bên ngoài; không giao tiếp; không cởi mở;

sổng một cuộc sống ẩn dật. : ein abgeschlossenes Leben führen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

không cởi mở

verschlossen (a), zurückgezogen (a); sự không cởi mở Verschlossenheit f