TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không căn cứ

không căn cứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có cơ sở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô căn cứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không chắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không vững chãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiếu cơ sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không xác đáng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lung lay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bấp bênh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không vũng vàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không chắc chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bấp bông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô căn CÜ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiéu cơ sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

không căn cứ

grundlos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unhaltbarkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hinfälligkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unhaltbarkeit /(Unháltbarkeit), í =/

(Unháltbarkeit), í = sự] không bền, không chắc, không vững chãi, không căn cứ, thiếu cơ sỏ, không xác đáng.

Hinfälligkeit /f =/

1. [sự] lung lay, bấp bênh, không vũng vàng, không chắc chắn, bấp bông; già yếu, già nua, suy yếu, thối rữa; 2. [sự, tính] không căn cứ, vô căn CÜ, thiéu cơ sỏ, không xác đáng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

grundlos /(Adj.)/

không có cơ sở; không căn cứ; vô căn cứ (unbegründet);