TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không có nước

không có nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

không có nước

 anhydrous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 non-aqueous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unwatered

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

anhydrous

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

không có nước

anhydrisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Da Wasser ein universelles Lösemittel für viele anorganische und organische Stoffe ist, gibt es in der Natur praktisch kein chemisch reines Wasser.

Vì nước là một dung môi phổ biến cho nhiều chất vô cơ và hữu cơ nên hầu như không có nước nguyên chất trong tự nhiên.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die verwendete Druckluft muss trocken, frei von Wasser, Öl und Staub sein.

Khí nén được sử dụng phải khô, không có nước, không chứa dầu và không có bụi.

Die Verlegefläche muss besenrein, frei von scharfen Kanten, spitzen Gegenständen, Betongraten und stehendem Wasser sein.

Mặt nền phải được quét sạch, không có các cạnh sắc, vật nhọn, cạnh bén của bê tông cũng như không có nước đọng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anhydrisch /adj/HOÁ/

[EN] anhydrous

[VI] khan, không có nước

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 anhydrous /điện lạnh/

không có nước

 non-aqueous /điện lạnh/

không có nước

 unwatered /điện lạnh/

không có nước