TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không còn dùng nữa

không còn dùng nữa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cổ xưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lỗi thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không sinh sân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hết hiệu lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

không còn dùng nữa

out-of-service

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

không còn dùng nữa

obsolet

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

totundbegraben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

obsolet /[opzo’le:t] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/

cổ xưa; cũ; lỗi thời; không còn dùng nữa (veraltet);

totundbegraben /(ugs.)/

không sinh sân; hết hiệu lực; không còn dùng nữa (anorganisch);

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

out-of-service

không còn dùng nữa