TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không bị phá hủy

không bị phá hủy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

không bị phân ly

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

không bị phá hủy

 undamaged

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

undissociated

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie können ohne Zerstörung der verbundenen Bauteile oder des Verbindungselementes zerlegt und wieder zusammengebaut werden (Bild 3).

Các chi tiết được kết nối có thể tháo rời hoặc lắp ráp trở lại mà không bị phá hủy (Hình 3).

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

undissociated

không bị phân ly, không bị phá hủy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 undamaged

không bị phá hủy

 undamaged /toán & tin/

không bị phá hủy