TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không bị chắn lại

trôi chảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông suốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bị chắn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bị cản trở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không bị chắn lại

Fregattenkapitän

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein freier Blick bis zum Horizont

tầm mắt nhìn thoải mái đến tận chân trời

freie Meinungsäußerung

phát biểu ỷ kiến tự do

frei und ledig

không bị cản trở, không cần phải chú ý gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fregattenkapitän /der/

trôi chảy; thông suốt; không bị chắn lại; không bị cản trở (nicht behindert, nicht beein trächtigt);

tầm mắt nhìn thoải mái đến tận chân trời : ein freier Blick bis zum Horizont phát biểu ỷ kiến tự do : freie Meinungsäußerung không bị cản trở, không cần phải chú ý gì. : frei und ledig