TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không bình thường

không bình thường

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khác thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dị thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

có bệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không ổn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khác lạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỳ lạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khó hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đúng tiêu chuẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỳ quặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lệch lạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bất thường

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

không bình thường

Abnormal:

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

abnormal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

không bình thường

anormal

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abnormal

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unnaturlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pathologisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verdächtig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unnormal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verquer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schräg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wird während der Regelkreisprüfung bei der Messung der Abgaskomponenten festgestellt, dass die l-Regelung nicht in Ordnung ist, kann der Fehler sowohl im elektrischen Regelkreis als auch am Katalysator liegen.

Nếu hệ điều chỉnh  được xác định là hoạt động không bình thường khi kiểm tra mạch điều chỉnh và đo thành phần khí thải, thì lỗi có thể vừa ở trong mạch điện điều chỉnh vừa ở bộ xúc tác.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sie können dann beispielsweise bestimmte Antibiotika zerstören (R-Plasmide), ungewöhnliche Nährstoffe verwerten oder auch Wirkstoffe herstellen (Tabelle 1).

Thí dụ chúng có thể tiêu hủy một số thuốc kháng sinh (R-Plasmid), khai thác thức ăn không bình thường hay sản xuất hoạt chất.(Bảng 1)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es ist doch unnatürlich, immer so einen Durst zu haben

thật không bình thường khi lúc nào cũng cảm thấy khát như thế.

jmdm. geht etw./alles verquer

ai gặp thất bại trong chuyện gì/trong tất cả mọi chuyện

jmdm. verquer kommen

đến chỗ ai không đúng lúc.

schräge Musik

nhạc hiện đại, nhạc Jazz

sie hat oft schräge Vorstellungen

cô ta thường cố những ý tưởng kỳ quặc.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

abnormal

không bình thường, khác thường, dị thường

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Abnormal:

Bất thường, không bình thường

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unnaturlich /(Adj.)/

không bình thường;

thật không bình thường khi lúc nào cũng cảm thấy khát như thế. : es ist doch unnatürlich, immer so einen Durst zu haben

pathologisch /(Adj.)/

(bildungsspr ) có bệnh; không bình thường;

verdächtig /[fear'dextK?] (Adj.)/

không bình thường; không ổn;

unnormal /(Adj.)/

không bình thường; khác thường; dị thường;

verquer /(Adj.)/

không bình thường; khác lạ; kỳ lạ; khó hiểu (absonderlich, merkwürdig);

ai gặp thất bại trong chuyện gì/trong tất cả mọi chuyện : jmdm. geht etw./alles verquer đến chỗ ai không đúng lúc. : jmdm. verquer kommen

schräg /Ure:k] (Adj.)/

(ugs ) không bình thường; không đúng tiêu chuẩn; kỳ lạ; kỳ quặc; lệch lạc;

nhạc hiện đại, nhạc Jazz : schräge Musik cô ta thường cố những ý tưởng kỳ quặc. : sie hat oft schräge Vorstellungen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

không bình thường

anormal (a), abnormal (a)