TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không điểm

không điểm

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

số không

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zerô

 
Từ điển toán học Anh-Việt

zero

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

không điểm

zero

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zero point

 
Từ điển toán học Anh-Việt

naught

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

không điểm

Null

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

In vielen Fällen kann durch Absenken des Druckes (Vakuumrektifikation) der azeotrope Punkt günstig verschoben werden oder eine nahezu vollständige Trennung wird durch den Einsatz von zwei nacheinander geschalteten Kolonnen mit unterschiedlichen Drücken möglich.

Trong nhiều trường hợp bằng cách hạ áp suất vận hành (chưng cất chân không) điểm đẳng phí sẽ bị dịch chuyển có lợi cho việc chưng cất và có thể đạt được một chưng cất gần như hoàn hảo khi được vận hành nối tiếp nhau qua hai tháp chưng ở hai áp suất khác nhau.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Null /f/TOÁN/

[EN] naught, nil, zero

[VI] số không, không điểm, zero

Từ điển toán học Anh-Việt

zero point

không điểm

zero

zerô, số không, không điểm