TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không đục

trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong trẻo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong suốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không đục

klar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klares Wasser

nước trong

etw. ist klar wie Kristall

vật gì trong như pha lè.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klar /[kla:r] (Adj.)/

trong; trong trẻo; trong suốt; không đục (durchsichtig, nicht trübe);

nước trong : klares Wasser vật gì trong như pha lè. : etw. ist klar wie Kristall