TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không đồng thời

không đồng thời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đều

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

không đồng bộ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

không tranh chấp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

không cùng lúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

không đồng thời

 non-concurrent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nonisochronous

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nonsynchronous

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

non-concurrent

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

không đồng thời

un

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Korrosionsarten ohne gleichzeitige mechanische Beanspruchung

Các loại ăn mòn không đồng thời chịu tải cơ học

Korrosionsarten ohne gleichzeitige mechanische Beanspruchung (Fortsetzung)

Các loại ăn mòn không đồng thời chịu tải cơ học (tiếp theo)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

un /gleich .zeitig (Adj.)/

không cùng lúc; không đồng thời;

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

non-concurrent

không đồng thời, không tranh chấp

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nonisochronous

không đều, không đồng thời

nonsynchronous

không đồng thời, không đồng bộ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 non-concurrent

không đồng thời