TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không đạt được

không đạt được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

không đạt được

 inaccessible

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inaccessible

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wird die berechnete Verzögerung nicht erreicht, so wird der Bremsdruck schrittweise gesteigert.

Nếu không đạt được sự giảm tốc đã tính toán, áp suất phanh sẽ tăng lên từng bước.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Thermoplastischen Elastomere erreichen nicht das Niveau von vernetzten Elastomeren.

Nhựa đàn hồi nhiệt dẻo không đạt được cấp độ của nhựa đàn hồi kết mạng.

Ohne Festanschläge können mit Zylindern keine genauen Positionen angefahren werden.

Nếu không có cữ chặn cố định, sẽ không đạt được vị trí chính xác với xi lanh.

Erreicht nach 30 s Prüfzeit die Eindringtiefe nicht einen Betrag von 0,15 mm bis 0,35 mm, muss die Prüfkraft F erhöht werden.

Nếu sau thời gianđo 30 giây mà độ xuyên sâu không đạt được trịsố 0,15 mm đến 0,35 mm thì phải tăng lực nén.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

ErreichbareVakua mit verschiedenen Vakuumpumpen

Chân không đạt được với các loại máy bơm chân không

Từ điển toán học Anh-Việt

inaccessible

không đạt được

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inaccessible

không đạt được