TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không đưa

giữ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giấu giếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không đưa

vorenthalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Erkennt das System eine bestimmte Anzahl von Zündaussetzern, wird das Einspritzventil des entsprechenden Zylinders abgeschaltet, damit nicht unverbrannter Kraftstoff in den Katalysator gelangt und ihn zerstört.

Khi phát hiện một số lần mất lửa nhất định, kim phun nhiên liệu ở xi lanh tương ứng sẽ bị tắt đi để không đưa nhiên liệu chưa cháy vào bộ xúc tác và làm hỏng nó.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

keine Druckgasflaschen in den Behälter einbringen

Không đưa các bình ga nén áp vào bình chứa

P412 Nicht Temperaturen von mehr als 50 °C aussetzen.

P412 Không đưa ra nơi có nhiệt độ trên 50°C.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie enthielten ihm sein Erbe vor

họ giữ lại phần thừa kế của anh

jmdm. nichts vorenthalien

không giấu ai điều gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorenthalten /(st. V.; hat)/

giữ lại; giấu giếm; không đưa;

họ giữ lại phần thừa kế của anh : sie enthielten ihm sein Erbe vor không giấu ai điều gì. : jmdm. nichts vorenthalien