Việt
thành ngữ này có hai nghĩa: không còn được trọng dụng
không được quan tâm
Đức
sichhängenlassen
(b) thiếu nợ ai. 1
sichhängenlassen /lùi lại, buông xuôi, chùn bước, bỏ mặc. 6. nghiêng; der Wagen hängt nach rechts/
thành ngữ này có hai nghĩa: (a) không còn được (ai) trọng dụng; không được (ai) quan tâm;
: (b) thiếu nợ ai. 1