TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không đáng

không đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không xủng đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đáng kính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hèn hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô liêm sỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đê tiện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ít giá tri

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kém giá trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không quí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không xúng đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đáng kính.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

không đáng

unwürdig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unwert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

On occasion, very slight displacements occur.

Thỉnh thoảng chúng vẫn chệch đi nhưng không đáng kể.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Kein oder nur geringes Angussgewicht aufweisen.

:: Trọng lượng cuống phun thật nhỏ hoặc không đáng kể.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gering (meist vernachlässigbar).

Ít (hầu hết không đáng kể).

Gering (meist vernachlässigbar)

Ít (hầu hết không đáng kể)

Temperaturfehler praktisch vernachlässigbar

Sai số nhiệt độ hầu như không đáng kể

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unwürdig /a/

không đáng, không xủng đáng, không đáng kính, hèn hạ, vô liêm sỉ, đê tiện.

unwert /a/

ít giá tri, kém giá trị, không quí; 2. không đáng, không xúng đáng, không đáng kính.