TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khô hoàn toàn

khô xác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khô hoàn toàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sấy bằng lò

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đã sấy tới khối lượng không đổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

khô hoàn toàn

bone-dry

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

oven-dry

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

khô hoàn toàn

ofentrocken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vollkommen trocken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Hierzu werden die Zellen zusammen mit einem Schutzmedium zur Verhinderung des völligen Austrocknens und der Bildung von Eiskristallen (z.B. Magermilch, Glyzerin, Laktose) eingefroren.

Nhằm mục đích này, các tế bào được kết hợp với một môi trường bảo vệ để chống khô hoàn toàn và sự hình thành các tinh thể băng (thí dụ, sữa ít béo, glycerol, lactose) đông lạnh.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ofentrocken /adj/GIẤY/

[EN] bone-dry, oven-dry

[VI] khô xác, khô hoàn toàn, sấy bằng lò

vollkommen trocken /adj/KT_DỆT/

[EN] bone-dry

[VI] khô xác, khô hoàn toàn, đã sấy tới khối lượng không đổi