TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khóa vòng

khóa vòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

khóa vòng

loop lock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ring clamp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Acetylenflasche hat einen Bügelverschluss, ihre Kennfarbe ist Oxidrot.

Bình hơi acetylen có nắp khóa vòng, màu nhận dạng là màu đỏ oxide.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loop lock

khóa vòng

ring clamp

khóa vòng