Việt
khóa giày
khóa
vòng khóa
khóa nịt
móc cài
khuy móc
khóa thắt lưng.
cái khung móc
khóa nịt thời xưa
cái khóa nịt
cái khốa thắt lưng
cái khóa giày
cái khóa cài
Đức
Schnalle
Schlihknöpfer
Buckel II
Fibula
Fibel
Fibula /die; -, Fibuln/
cái khung móc; móc cài; vòng khóa; khóa giày; khóa nịt ( 2 Fibel);
Fibel /die; -, -n (Kunstwiss.)/
cái khung móc; móc cài; khóa; vòng khóa; khóa giày; khóa nịt thời xưa;
Schnalle /[’Jhalo], die; -, -n/
cái khóa nịt; cái khốa thắt lưng; cái khóa giày; cái khóa cài;
Schlihknöpfer /m -s, =/
khóa giày; -
Buckel II /m -s, =, f =, -n/
cái] khóa, vòng khóa, khóa giày, khóa nịt
Schnalle /f =, -n/
cái] khóa, vòng khóa, khóa giày, khóa nịt, khuy móc, móc cài, khóa thắt lưng.
Schnalle f