TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khí nóng

khí nóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gió

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

khí nóng

hot air

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Warmgas-Extrusionsschweißen

Hàn đùn khí nóng thổi khí nóng.

Heißluft

Khí nóng

Warmgas

Khí nóng

Warmgasschweißen

Hàn khí nóng

Warmluft

Không khí nóng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hot air

gió, khí nóng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hot air

khí nóng