TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khí lý tưởng

khí lý tưởng

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Anh

khí lý tưởng

ideal gas

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

perfect gas

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

perfect

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

khí lý tưởng

ideales Gas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Theoretisches Mischungsverhältnis (stöchiometrisches Verhältnis = theoretischer Luftbedarf).

Tỷ lệ hòa khí lý thuyết (tỷ lệ hòa khí lý tưởng = nhu cầu không khí trên lý thuyết).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Für ideale Gase

Cho chất khí lý tưởng:

Für Mischphasen aus n Komponenten gilt

Công thức cho khí lý tưởng

Zustandsgleichung des idealen Gases unter Verwendung der Gaskonstanten R oder RB:

Phương trình trạng thái của khí lý tưởng khi dùng hằng số khí R hoặc RB

Zustandsgleichung des idealen Gases mit den Größen Volumen, Druck und Temperatur

Phương trình trạng thái của khí lý tưởng với những đại lượng thể tích, áp suất và nhiệt độ

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Khí lý tưởng

Khí tuân theo định luật Boyle, có nhiệt giãn nở tự do bằng không (hoặc tuân theo định luật Charles).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ideales Gas /nt/V_LÝ, NH_ĐỘNG/

[EN] ideal gas, perfect, gas

[VI] khí lý tưởng

Từ điển toán học Anh-Việt

ideal gas

khí lý tưởng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ideal gas

khí lý tưởng

perfect gas

khí lý tưởng

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

khí lý tưởng /n/THERMAL-PHYSICS/

ideal gas

khí lý tưởng