TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khí gây cười

khí gây cười

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nitơ oxit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

khí gây cười

dental gas

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

 laughing gas

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

laughing gas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

khí gây cười

Lachgas

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

blau: Lachgas (oxidierend)

Xanh biển: Khí gây cười (oxy hóa)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lachgas /nt/HOÁ/

[EN] laughing gas

[VI] khí gây cười, nitơ oxit

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 laughing gas /y học/

khí gây cười

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khí gây cười

Lachgas n

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

dental gas

khí gây cười