TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khí đốt nung

khí đốt nung

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

khí đốt nung

heating gas

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim Autogen-Brennschneiden bewirkt eine Brenngas-Sauerstoffflamme die Erwärmung auf die Entzündungstemperatur von ca. 1200 °C und die Qxidation (Bild 2) des Werkstoffs in der Trennfuge.

Khi cắt bằng hàn xì, một ngọn lửa từ hỗn hợpkhí oxy và khí đốt nung nóng đến nhiệt độbốc cháy khoảng 1200 °C và oxy hóa vật liệu trong rãnh cắt (Hình 2).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

heating gas

khí đốt nung