TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khâu dứt điểm

kết thúc việc dẫn hay chuyền bóng bằng cú đá vào gôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khâu dứt điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khâu dứt điểm

AbSchluss

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beim Abschluss Pech haben

không gặp may trong khâu dứt điểm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

AbSchluss /der; -es, Abschlüsse/

(Ballspiele) kết thúc việc dẫn hay chuyền bóng bằng cú đá (đánh) vào gôn; khâu dứt điểm;

không gặp may trong khâu dứt điểm. : beim Abschluss Pech haben