TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khái

khái

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

blóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuốn sổ tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sổ ghi chép.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

khái

stolz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hochmütig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Block II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Korrosion der Metalle; Begriffe; Elektrochemische Begriffe

Ăn mòn kim loại; Các khái niệm; Các khái niệm điện hóa

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Allgemeines.

Khái quát.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Begriff

Khái niệm

Grundbegriffe

Khái niệm cơ bản

 Geschichtlicher Überblick

 Khái quát lịch sử

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Block II /m -(e)s,/

1. khái, blóc (nhà); khu phố, phưòng; 2. (chính trị) khối, liên minh; 3. cuốn sổ tay, sổ ghi chép.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khái

stolz (a), hochmütig (a)