Việt
khái
-s
blóc
khối
liên minh
cuốn sổ tay
sổ ghi chép.
Đức
stolz
hochmütig
Block II
Korrosion der Metalle; Begriffe; Elektrochemische Begriffe
Ăn mòn kim loại; Các khái niệm; Các khái niệm điện hóa
Allgemeines.
Khái quát.
Begriff
Khái niệm
Grundbegriffe
Khái niệm cơ bản
Geschichtlicher Überblick
Khái quát lịch sử
Block II /m -(e)s,/
1. khái, blóc (nhà); khu phố, phưòng; 2. (chính trị) khối, liên minh; 3. cuốn sổ tay, sổ ghi chép.
stolz (a), hochmütig (a)