TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khác loại

khác loại

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

da dạng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đồng chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dị chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạp chủng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thuần nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khác loại

verschiedenartig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Verschiedenartigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungleichartig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim Reibschweißen können in bestimmten Grenzen auch unterschiedliche Kunststoffe gefügt werden.

Đối với hàn ma sát thì trong một giới hạn nhất định, có thể hàn các chất dẻo khác loại với nhau.

Durch Schweißen werden gleiche oder art-fremde Grundwerkstoffe im flüssigen oder plastifizierten Zustand gefügt.

Trong phương pháp hàn, các vật liệu nền cùng loại hoặc khác loại được ghép nối ở trạng thái lỏng hoặc hóa dẻo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungleichartig /(Adj.)/

không đồng chất; dị chất; tạp chủng; không thuần nhất; khác loại (unterschiedlich);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verschiedenartigkeit /f =/

sự] khác loại, da dạng.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khác loại

verschiedenartig (a) khác nào như vortäuschen vt