TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khác hình

khác hình

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dị hình

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tha hình

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

khác hình

heteromorphic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

allothimorphic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

alltriomorphic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eine Batch-off-Anlage (Bilder 1 und 2), in der Funktion einer Fellabnahme-Maschine, kann das vom Walzwerk kommende Fell sofort übernehmen.

Một thiết bị batch-off khác (Hình 1 và 2), thiết bị chức năng của một máy bóc dỡ tấm cao su, có thể tiếp nhậnngay các tấm cao su đến từ hệ thống trục lăn.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Alle Lebewesen enthalten Stickstoff in ihren Aminosäuren, Proteinen, Nukleinsäuren und anderen Biomolekülen (Bild 1, nachfolgende Seite).

Tất cả mọi sinh vật đều chứa nitơ trong amino acid, protein, nucleic acid và các phân tử sinh học khác (Hình 1, trang kế tiếp).

In seinem Einzugsbereich liegen neben großen Städten und Kraftwerken auch zahlreiche Betriebe der chemisch-pharmazeutischen Industrie und anderer Industriezweige (Bild 1).

Trong lưu vực của nó, ngoài những thành phố lớn và những nhà máy điện ra còn có rất nhiều xí nghiệp thuộc ngành hóa - dược và những ngành công nghiệp khác (Hình 1).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Folgefahrt (Bild 1).

Chạy sau xe khác (Hình 1).

Im Querstromkühler strömt die Kühlflüssigkeit horizontal von einer Seite zur anderen (Bild 1).

Trong bộ tản nhiệt chảy ngang, chất lỏng làm mát chảy ngang từ phía này sang phía khác (Hình 1).

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

heteromorphic

khác hình, dị hình

allothimorphic

tha hình, khác hình

alltriomorphic

tha hình, khác hình