TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khác biệt nhau

khác nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khác biệt nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đồng ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất đồng ý kiến.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

khác biệt nhau

differieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dabei lassen sich auch unterschiedliche Metalle ohne Korrosionsbildung miteinander verbinden, z.B. Aluminiumbeplankung auf Stahlrahmen (Bild 3).

Ở đây, các kim loại có tính chất khác biệt nhau cũng có thể được ghép nối với nhau mà không bị ăn mòn, thí dụ ghép phủ lớp nhôm với khung thép (Hình 3).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die einzelnen Elemente un-terscheiden sich voneinander durch die Anzahl der Protonen(siehe Kapitel 1.3).

Nguyên tố riêng lẻ khác biệt nhau bởi số lượng của proton (xem mục 1.3).

Sie unterscheiden sich hinsichtlich Reaktionsmechanismus, Verarbeitungsverhalten und Eigenschaften nach abgeschlossener Aushärtung wesentlich voneinander.

Chúng khác biệt nhau cơ bản về cơ cấu phản ứng, tính năng gia công và các đặc điểm sau khi sự hóa rắn hoàn tất.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

differieren /vt/

khác nhau, khác biệt nhau, không đồng ý, bất đồng ý kiến.