TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kỹ thuật đo

kỹ thuật đo

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kỹ thuật đo

measurement technology

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

instrumentation

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

measuring technique

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

kỹ thuật đo

Messtechnik

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

109 Begriffe der Messtechnik

109 Các khái niệm vê' kỹ thuật đo lường

Begriffe der Messtechnik

Bảng 1: Các khái niệm của kỹ thuật đo lường

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

19.1.7 Messungen im elektrischen Stromkreis

19.1.7 Kỹ thuật đo trong mạch điện

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Industrielle Messtechnik

Kỹ thuật đo công nghiệp

Gasund Wasserleitungen, Hydraulik, Pneumatik, Messtechnik

Cho các ống ga và ống nước, thủy lực, khí lực, kỹ thuật đo lường

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Messtechnik /die (o. PL)/

kỹ thuật đo;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

measuring technique

kỹ thuật đo

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Messtechnik

[VI] kỹ thuật đo

[EN] measurement technology, instrumentation