TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kỷ lục

kỷ lục

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành tích xuất sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành tích vượt trội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành tích cao nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

các chỉ tiêu cao nhất.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

kỷ lục

Rekord

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spitzenleistung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Höchstleistung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hchstleistung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bestmarke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gipfelleistung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bestleistung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Rekordhalter ist bisher eine Archaeenart, die sich bis maximal 121 °C teilt und bei etwa 90 °C in „Kältestarre“ verfällt.

Kỷ lục là một loài cổ khuẩn sinh sản ở nhiệt độ tối ta 121°C và ở nhiệt độ 90°C chúng rơi vào trạng thái “ngủ đông”.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein neuer Rekord

một kỷ lục mới

ein olym pischer Rekord

một kỷ lục Olympic

einen Rekord brechen

phá một kỷ lục.

eine neue Bestmarke setzen

lập một kỷ lục mới.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bestleistung /í =, -en,/

kỷ lục, các chỉ tiêu cao nhất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hchstleistung /die/

kỷ lục;

Rekord /[re'kort], der; -[e]s, -e/

kỷ lục;

một kỷ lục mới : ein neuer Rekord một kỷ lục Olympic : ein olym pischer Rekord phá một kỷ lục. : einen Rekord brechen

Bestmarke /die (Sport)/

kỷ lục (Rekord);

lập một kỷ lục mới. : eine neue Bestmarke setzen

Spitzenleistung /die (emotional verstärkend)/

kỷ lục; thành tích xuất sắc;

Gipfelleistung /die/

thành tích vượt trội; thành tích cao nhất; kỷ lục;

Từ điển tiếng việt

kỷ lục

- 1. d. Thành tích thể thao được chính thức công nhận là vượt trên mọi kết quả trong cùng môn mà các vận động viên cùng loại đã đạt tới : Kỷ lục nhảy sào. Phá kỷ lục. Đạt thành tích cao hơn kỷ lục cũ 2. t. Vượt qua tất cả những kết quả đã đạt được trước : Con số kỷ lục .

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kỷ lục

Höchstleistung f, Rekord m, Spitzenleistung f; lập kỷ lục einen Rekord aufstellen (erziehen); người lập kỷ lục Rekordhalter m; phá kỷ lục eimen Rekord brechen (schlagen/ überbieten); kỷ lục thế giói Weltrekord m.