TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kỳ nghỉ phép

sự nghĩ phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỳ nghỉ phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỳ nghĩ thường niên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cho nghỉ phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kỳ nghỉ phép

FerientagFerien

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Urlaub

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beurlaubung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein kurzer Urlaub

một kỳ nghỉ ngắn

im Urlaub sein

đang nghỉ phép

in Urlaub gehen

đi nghỉ phép

von jmdm./etw.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

FerientagFerien /[’fe:rian] (PL)/

sự nghĩ phép; kỳ nghỉ phép (Urlaub);

Urlaub /der; -[e]s, -e/

kỳ nghỉ phép; kỳ nghĩ thường niên;

một kỳ nghỉ ngắn : ein kurzer Urlaub đang nghỉ phép : im Urlaub sein đi nghỉ phép : in Urlaub gehen : von jmdm./etw.

Beurlaubung /die; -, -en/

sự cho nghỉ phép; kỳ nghỉ phép (Urlaub);