TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kể lại

kể lại

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thuật lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đọc thuộc lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lặp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhắc lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kể tiểp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phỏng thuật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phỏng thuật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lược thuật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kể chuyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trần thuật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nóỉ lộ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phóng thuật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lược thuật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tường trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tường thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cán bàn xoay

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
kể chuyện lại

kể chuyện lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kể lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuật lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trần thuật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kể.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

kể lại

repeat

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

kể lại

Nacherzählung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wiedererzählung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nacherzählen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weitererzählen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erzählung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wiedererzählen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wiedererzahlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erzählen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufsagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wiederjgeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wiedersagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
kể chuyện lại

erzählen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Und kaum hatten sie ihn herausgezogen, so kam Schneewittchen wieder zu sich und erzählte, was vorgegangen war.

vừa mới lấy lược ra thì Bạch Tuyết tỉnh dậy kể lại sự việc đã xảy ra.

Er wusste auch von seinem Grossvater, dass schon viele Königssöhne gekommen wären und versucht hätten, durch die Dornenhecke zu dringen, aber sie wären darin hängengeblieben und eines traurigen Todes gestorben.

Ông lão còn bảo là theo lời tổ phụ kể lại thì đã có nhiều hoàng tử tìm cách chui qua bụi hồng gai nhưng đều bị mắc lại và chết đau khổ ở đó.

es sollte ein Schloss dahinter stehen, in welchem eine wunderschöne Königstochter, Dornröschen genannt, schon seit hundert Jahren schliefe, und mit ihr der König und die Königin und der ganze Hofstaat.

Chàng nghe một ông lão kể lại rằng sau bụi gai có một tòa lâu đài, ở đó có nàng công chúa Hồng Hoa ngủ triền miên đã được trăm năm. Vua, hoàng hậu và cả triều đình cũng đều ngủ cả.

wie tut mirs so leid, daß ich ihn habe töten lassen.' 'Er lebt noch', sprach der Jäger, 'ich konnte es nicht übers Herz bringen, Euern Befehl auszuführen,' und sagte dem König, wie es zugegangen war.

Tiếc rằng ta đã sai người giết nó.Người thị vệ tâu:- Muôn tâu Hoàng thượng, hoàng tử còn sống. Kẻ hạ thần này đã động lòng thương mến nên không thực hiện mệnh lệnh của Hoàng thượng. Rồi viên thị vệ kể lại cho vua nghe câu chuyện đã xảy ra như thế nào.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das darfst du ihm aber auf keinen Fall wiedersagen

nhắt định em không được kể lại với hắn điều đó.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

repeat

nhắc lại, lặp lại, làm lại, đọc thuộc lòng, kể lại, cán bàn xoay

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wiedererzahlen /(sw. V.; hat)/

kể lại; thuật lại;

nacherzählen /(sw. V.; hat)/

kể lại; thuật lại;

erzählen /(sw. V.; hat)/

kể lại; thuật lại;

aufsagen /(sw. V.; hat)/

đọc thuộc lòng; kể lại; thuật lại;

wiederjgeben /(st. V.; hat)/

báo cáo; tường trình; tường thuật; kể lại (berichten, erzählen, schildern);

wiedersagen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

lặp lại; nhắc lại; kể lại; thuật lại;

nhắt định em không được kể lại với hắn điều đó. : das darfst du ihm aber auf keinen Fall wiedersagen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weitererzählen /vt/

kể tiểp, kể lại; weiter

Wiedererzählung /f =/

sự] kể lại, thuật lại, phỏng thuật.

Nacherzählung /f =, -en/

sự, bài] kể lại, phỏng thuật, lược thuật.

Erzählung /í =, -en/

sự] kể chuyên, kể lại, thuật lại, trần thuật; chuyện kể, câu chuyện, lòi trần thuật, truyện ngắn, tiểu ngắn.

wiedererzählen /(tách được) vt/

kể lại, thuật lại, phỏng thuật; 2. nóỉ lộ.

nacherzählen /vt/

1. kể lại, thuật lại, phóng thuật, lược thuật; 2. (j -m) nói (cái gì về ai)

erzählen /vt/

kể chuyện lại, kể lại, thuật lại, trần thuật, kể.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kể lại

Nacherzählung f, Wiedererzählung f