TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kề lưng

kề lưng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giáp lưng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đâu lưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kề lưng

back-to-back

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kề lưng

doppelseitig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie standen dos à dos

họ đứng đâu lưng lại với nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dos /[doza'do:] (Adv.) (bildungsspr.)/

đâu lưng; kề lưng (Rücken an Rücken);

họ đứng đâu lưng lại với nhau. : sie standen dos à dos

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

doppelseitig /adj/IN/

[EN] back-to-back

[VI] kề lưng, giáp lưng