TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kết quả cuối cùng

kết quả cuối cùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm cuối cùng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tối hậu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

điểm cơ bản

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hiệu quả cuối cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổng kết cuối cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổng sô' tiền tính ra được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kết quả cuối cùng

final output

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

final value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

upshot

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ultimate

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

kết quả cuối cùng

Endbetrag

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

EndStand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Endeffekt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Endergebnis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

End

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Die Ergebnisleiter eines Nomogramms wird zur Eingangsleiter des zweiten Nomogramms und dient dort (zusammen mit der Leiter einer weiteren Veränderlichen) zur Bestimmung des Endergebnisses.

Kết quả của một toán đồ sẽ là trị số đầu vào cho toán đồ thứ hai và, (với toán đồ của thông số sau), sẽ cho kết quả cuối cùng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(thể thao) tỷ số cuối cùng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

EndStand /der (Sport)/

kết quả cuối cùng (Endergebnis);

Endeffekt /der/

hiệu quả cuối cùng; kết quả cuối cùng (Endergebnis);

Endergebnis /das/

kết quả cuối cùng; tổng kết cuối cùng;

: (thể thao) tỷ số cuối cùng.

End /be. trag, der/

kết quả cuối cùng; tổng sô' tiền tính ra được;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Endbetrag /m, -es, -betrage/

kết quả cuối cùng; End

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

upshot

kết quả cuối cùng

ultimate

điểm cuối cùng, tối hậu, kết quả cuối cùng, điểm cơ bản

Từ điển toán học Anh-Việt

final output

kết quả cuối cùng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

final value

kết quả cuối cùng

final output

kết quả cuối cùng