TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kết hợp thành một

Hợp nhất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thống nhất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đơn nhất hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kết hợp thành một

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhất trí.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

kết hợp thành một

unification

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Verbundwerkstoffe sind Stoffe, bei denen zwei oder mehrere Stoffe zu einem neuen Werkstoff verbunden worden sind.

Vật liệu composit là hỗn hợp của hai hay nhiều vật liệu kết hợp thành một vật liệu mới.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

unification

Hợp nhất, thống nhất, đơn nhất hóa, kết hợp thành một, nhất trí.