TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kế hoạch xây dựng

kế hoạch xây dựng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kế hoạch canh tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự án xây dựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kế hoạch xây dựng

schedule of construction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

kế hoạch xây dựng

Bebauungsplan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bauplan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Bebau ungsplan einsehen

xem xét kế hoạch xây dựng. Bé.bé [be be:], das

-s, -s (Schweiz.)

trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ (kleines Kind).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bebauungsplan /der/

kế hoạch xây dựng; kế hoạch canh tác;

xem xét kế hoạch xây dựng. Bé.bé [be be:], das : den Bebau ungsplan einsehen trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ (kleines Kind). : -s, -s (Schweiz.)

Bauplan /der/

kế hoạch xây dựng; dự án xây dựng (Bauvorhaben);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

schedule of construction

kế hoạch xây dựng (theo thời gian)