TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kế hoạch kiểm tra

kế hoạch kiểm tra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kế hoạch kiểm toán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lịch kiểm tra và thử nghiệm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

kế hoạch kiểm tra

audit plan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

inspection and test schedule

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

inspection plan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kế hoạch kiểm tra

Auditpian

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prüfplan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auditpian /m/CH_LƯỢNG/

[EN] audit plan

[VI] kế hoạch kiểm tra, kế hoạch kiểm toán

Prüfplan /m/CH_LƯỢNG/

[EN] inspection and test schedule, inspection plan

[VI] lịch kiểm tra và thử nghiệm, kế hoạch kiểm tra